Chuyển đến nội dung
TKB TUẦN 1
Thứ |
Tiết |
6A 1(Quỳnh) |
6A2 (Phượng) |
6A3 (Chung) |
7A1(Loan) |
7A2(Lê) |
8A (Thân) |
8B(Xuân) |
9A(Khánh) |
9B( Hà) |
6A4 (N.Hằng) QT |
7A3(Hương) QT |
7A4 (Tùng) QT |
8C( Tuyên) QT |
8D(Trang) QT |
9C(Hưng) QT |
2 |
1 |
KHTN (Hóa) |
Quỳnh |
HĐTN |
Phượng |
HĐTN |
Tuyên |
GDTC |
Lừng |
Ngữ văn |
Hương |
Mỹ Thuật |
Lê |
Toán |
Xuân |
HĐTN |
Khánh |
HĐTN |
N. Hà |
KHTN (Hóa) |
Chung |
GDTC |
Hằng |
HĐTN |
Tùng |
Âm nhạc |
Quân |
Tin |
Ngân |
HĐTN |
Hiệp |
2 |
GDTC |
Lừng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Toán |
Huy |
Mĩ thuật |
Lê |
Tiếng Anh |
Thiện |
Địa |
Thân |
Ngữ văn |
Phượng |
Toán |
Khánh |
Ngữ văn |
Hà |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Toán |
Tùng |
GDTC |
Hằng |
Tin |
Ngân |
Tiếng Anh |
H. Trang |
Địa |
Hưng |
3 |
Ngữ văn |
Trang |
GDTC |
Lừng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Ngữ văn |
N.Hà |
Địa |
Thân |
Toán |
Xuân |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Âm nhạc |
Quân |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
Công nghệ |
Hải |
Tiếng Anh |
Thiện |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Tiếng Anh |
H.Trang |
Lịch sử |
Trung |
Toán |
Tùng |
4 |
Toán |
Huy |
Ngữ văn |
Phượng |
GDTC |
Lừng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
HĐTN |
Quân |
GDCD |
Đ.Loan |
Tiếng Anh |
N. Loan |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
Toán |
Khánh |
GDTC |
Hằng |
Ngữ văn |
Hương |
Tin |
Ngân |
HĐTN |
Trung |
Mĩ thuật |
Lê |
Công nghệ |
Hải |
|
5 |
HĐTN |
Huy |
Toán |
Xuân |
Lịch sử |
N. Hà |
Địa |
Thân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
GDCD |
Đ.Loan |
Tiếng Anh |
Thiện |
Tiếng Anh |
N. Loan |
HĐTN |
Hằng |
Tin |
Ngân |
Toán |
Tùng |
Công nghệ |
Hải |
Địa |
Hưng |
Lịch sử |
Trung |
3 |
1 |
Địa |
Thân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Tiếng Anh |
N.Loan |
GDTC |
Lừng |
HĐTN |
Quân |
Ngữ văn |
Phượng |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Toán |
Khánh |
Địa |
Hưng |
GDCD |
Đ.Loan |
Công nghệ |
Hải |
Lịch sử |
Hương |
Mĩ thuật |
Lê |
Toán |
Huy |
Toán |
Tùng |
2 |
Tiếng Anh |
N.Loan |
Ngữ văn |
Phượng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Toán |
Khánh |
GDTC |
Lừng |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Âm nhạc |
Quân |
Địa |
Hưng |
Lịch sử |
Trung |
GDĐP |
Tuyên |
Lịch sử |
Hương |
GDCD |
Loan |
Toán |
Huy |
Ngữ văn |
Huế |
Mĩ thuật |
Lê |
3 |
GD ĐP |
Tuyên |
Ngữ văn |
Phượng |
Tin |
Ngân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Toán |
Xuân |
GDTC |
Lừng |
Lịch sử |
Trung |
Mĩ thuật |
Lê |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Ngữ văn |
D. Hằng |
HĐTN |
Tuyên |
Toán |
Tùng |
Công nghệ |
Hải |
Ngữ văn |
Huế |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
4 |
Mĩ thuật |
Lê |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Toán |
Huy |
Lịch sử |
Hương |
GDDP |
Tuyên |
Lịch sử |
Trung |
GDTC |
Lừng |
Ngữ văn |
Trang |
Toán |
Khánh |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Toán |
Tùng |
Công nghệ |
Hải |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Âm nhạc |
Quân |
GDCD |
Loan |
5 |
Toán |
Huy |
|
|
|
|
Công nghệ |
Hải |
|
|
Tiếng Anh |
N. Loan |
HĐTN |
Phượng |
Lịch sử |
Trung |
Mĩ thuật |
Lê |
Toán |
Ngân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
HĐTN |
Tùng |
GDCD |
Đ.Loan |
KHTN ( Hóa) |
Quỳnh |
Âm nhạc |
Quân |
4 |
1 |
GDTC |
Lừng |
Địa |
Thân |
GDĐP |
Tuyên |
Ngữ văn |
N. Hà |
Tiếng Anh |
Thiện |
Công nghệ |
Hải |
Mỹ thuật |
Lê |
Ngữ văn |
Trang |
Toán |
Khánh |
GDTC |
Hằng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Âm nhạc |
Quân |
Ngữ văn |
Huế |
Tiếng Anh |
H. Trang |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
2 |
Ngữ văn |
Trang |
GDTC |
Lừng |
Địa |
Thân |
Ngữ văn |
N. Hà |
Mĩ thuật |
Lê |
Toán |
Xuân |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Tiếng Anh |
Thiện |
Công nghệ |
Hải |
Tiếng Anh |
H.Trang |
Âm nhạc |
Quân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Ngữ văn |
Huế |
GDCD |
Loan |
Lịch sử |
Trung |
3 |
Ngữ văn |
Trang |
Lịch sử |
N. Hà |
GDTC |
Lừng |
Tiếng Anh |
Thiện |
Toán |
Xuân |
Tiếng Anh |
N.Loan |
Công nghệ |
Hải |
Toán |
Khánh |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Mĩ thuật |
Lê |
GDTC |
Hằng |
Tiếng Anh |
H.Trang |
Lịch sử |
Trung |
Tin |
Ngân |
4 |
KHTN (Hóa) |
Quỳnh |
Toán |
Xuân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
HĐTN |
Huế |
HĐTN |
Quân |
HĐTN |
Thân |
HĐTN |
Phượng |
GDTC |
Lừng |
Ngữ văn |
N. Hà |
Toán |
Ngân |
GDTC |
Hằng |
Mỹ thuật |
Lê |
Lịch sử |
Trung |
H ĐTN |
H. Trang |
Văn |
Vũ Hà |
5 |
|
|
KHTN (Hóa) |
Chung |
Ngữ văn |
Huế |
Toán |
Khánh |
Ngữ văn |
Hương |
Âm nhạc |
Quân |
Toán |
Xuân |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
|
|
Tin |
Ngân |
GDCD |
Loan |
Tiếng Anh |
Thiện |
GDĐP |
Trung |
Công nghệ |
Hải |
Tiếng Anh |
H. Trang |
5 |
1 |
Toán |
Huy |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Công nghệ |
Hải |
H ĐTN |
Huế |
GDTC |
Lừng |
Toán |
Xuân |
Toán |
Xuân |
Tiếng Anh |
Thiện |
Ngữ văn |
N.Hà |
Địa |
Hưng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Toán |
Tùng |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
H ĐTN |
H. Trang |
GDTC |
Hằng |
2 |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Công nghệ |
Hải |
Toán |
Huy |
Tiếng anh |
Thiện |
Địa |
Thân |
Ngữ văn |
Phượng |
GDTC |
Lừng |
Ngữ văn |
Trang |
Ngữ văn |
N.Hà |
Âm nhạc |
Quân |
Toán |
Tùng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
GDTC |
Hằng |
KHTN ( Hóa) |
Quỳnh |
Ngữ văn |
V. Hà |
3 |
Công nghệ |
Hải |
Toán |
Xuân |
N. Văn |
Huế |
Toán |
Khánh |
Âm nhạc |
Quân |
Ngữ văn |
Phượng |
Tiếng Anh |
Loan |
Ngữ văn |
Trang |
GDTC |
Lừng |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Tiếng Anh |
Thiện |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Lịch sử |
Trung |
Tiếng anh |
H.Trang |
Ngữ văn |
V. Hà |
4 |
Lịch sử |
N. Hà |
HĐTN |
Phượng |
HDTN |
Tuyên |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Toán |
Xuân |
Lịch sử |
Trung |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Công nghệ |
Hải |
Tiếng Anh |
N.Loan |
Tiếng Anh |
H. Trang |
Địa |
Hưng |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Toán |
Huy |
GDTC |
Hằng |
Toán |
Tùng |
5 |
Âm nhạc |
Quân |
Tin |
Ngân |
Tiếng Anh |
N.Loan |
|
|
KHTN (Hóa) |
Chung |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Công nghệ |
Hải |
HĐTN |
Khánh |
HĐTN |
N.Hà |
|
|
HĐTN |
Tuyên |
Tiếng Anh |
Thiện |
HĐTN |
Trung |
Toán |
Huy |
|
|
6 |
1 |
KHTN (Hóa) |
Quỳnh |
Địa |
Thân |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Âm nhạc |
Quân |
GDCD |
Loan |
GDĐP |
Trung |
Tin |
Ngân |
GDTC |
Lừng |
Công nghệ |
Hải |
Tiếng Anh |
H.Trang |
GDĐP |
Tuyên |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Ngữ văn |
Huế |
Toán |
Huy |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
2 |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Mĩ thuật |
Lê |
Địa |
Thân |
Tin |
Ngân |
Tiếng Anh |
Thiện |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Ngữ văn |
Phượng |
Công nghệ |
Hải |
GDTC |
Lừng |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Ngữ văn |
Hương |
GD ĐP |
Tuyên |
Toán |
Huy |
Ngữ văn |
Huế |
H ĐTN |
Hiệp |
3 |
Địa |
Thân |
Tiếng Anh |
N. Loan |
Mĩ thuật |
Lê |
Tiếng Anh |
Thiện |
KHTN (Hóa) |
Chung |
GDTC |
Lừng |
Ngữ văn |
Phượng |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
Âm nhạc |
Quân |
Toán |
Ngân |
Ngữ văn |
Hương |
Ngữ văn |
D. Hằng |
Hưng |
Địa |
Công nghệ |
Hải |
Ngữ văn |
Hà |
4 |
HĐTN |
Huy |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Âm nhạc |
Quân |
HĐTN |
Huế |
Tin |
Ngân |
Tiếng Anh |
N. Loan |
GDĐP |
Trung |
GDCD |
Loan |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
HĐTN |
Hằng |
Tiếng Anh |
Thiện |
Địa |
Hưng |
Tiếng Anh |
H. Trang |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Công nghệ |
Hải |
5 |
GDCD |
Loan |
Âm nhạc |
Quân |
Toán |
Huy |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Lịch sử |
Hương |
Công nghệ |
Hải |
HĐTN |
Phượng |
|
|
Tin |
Ngân |
Mỹ thuật |
Lê |
HĐTN |
Tuyên |
Tiếng Anh |
Thiện |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
GDĐP |
Trung |
Tiếng Anh |
H. Trang |
7 |
1 |
KHTN (Hóa) |
Quỳnh |
Ngữ văn |
Phượng |
Ngữ văn |
Huế |
Toán |
Khánh |
Công nghệ |
Hải |
Địa |
Thân |
Toán |
Xuân |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
GDCD |
Loan |
Toán |
Ngân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
HĐTN |
Tùng |
GDTC |
Hằng |
Toán |
Huy |
GDTC |
Hằng |
2 |
Ngữ văn |
Trang |
GDCD |
Đ. Loan |
Ngữ văn |
Huế |
GDĐP |
Tuyên |
Toán |
Xuân |
Ngữ văn |
Phượng |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Toán |
Khánh |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
Lịch sử |
N.Hà |
Ngữ văn |
Hương |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Toán |
Huy |
GDTC |
Hằng |
Toán |
Tùng |
3 |
Tin |
Ngân |
GD ĐP |
Tuyên |
GDCD |
Đ. Loan |
Địa |
Thân |
Ngữ văn |
Hương |
Toán |
Xuân |
Ngữ văn |
Phượng |
HĐTN |
Khánh |
Lịch sử |
Trung |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Địa |
Hưng |
Toán |
Tùng |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
Ngữ văn |
Huế |
Tiếng anh |
H.Trang |
4 |
Toán |
Huy |
Toán |
Xuân |
KHTN (Hóa) |
Chung |
Ngữ văn |
N. Hà |
Ngữ văn |
Hương |
Tin |
Ngân |
Địa |
Thân |
Lịch sử |
Trung |
Toán |
Khánh |
HĐTN |
Hằng |
Toán |
Tùng |
Địa |
Hưng |
Ngữ văn |
Huế |
KHTN( Hóa) |
Quỳnh |
KHTN(Lý) |
Hiệp |
5 |
HĐTN |
Huy |
HĐTN |
Phượng |
HĐTN |
Tuyên |
GDCD |
Đ. Loan |
KHTN (Hóa) |
Chung |
HĐTN |
Thân |
Lịch sử |
Trung |
Tin |
Ngân |
HĐTN |
N.Hà |
Địa |
Hưng |
|
|
|
|
HĐTN |
Trung |
HĐTN |
H. Trang |
HĐTN |
Hiệp |